VIÊM GAN C: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG BỆNH

        Bệnh viêm gan vi rút C là bệnh truyền nhiễm do vi rút viêm gan C (Hepatis C Virus: HCV) gây ra. HCV chủ yếu lây qua đường máu, ngoài ra còn lây qua đường tình dục, mẹ truyền sang con. Hiện tại, chưa có vắc xin phòng bệnh viêm gan vi rút C.

        Theo ước tính của WHO trên toàn cầu có khoảng 58 triệu người bị nhiễm virus viêm gan C mạn tính; 1,5 triệu ca nhiễm mới mỗi năm. Việt Nam nằm trong khu vực có số người nhiễm HCV rất cao (khoảng 10 triệu người bị HCV mạn tính).

        Viêm gan C cấp tính thường không có triệu chứng, khoảng 15-45% trường hợp nhiễm virus có thể tự khỏi trong vòng 6 tháng kể từ khi nhiễm virus mà không cần điều trị gì. Số còn lại có thể diễn tiến thành viêm gan C mạn tính. Nguy cơ xơ gan do viêm gan C mạn tính là 15-30% trong vòng 20 năm.

  1. Bệnh viêm gan C lây truyền như thế nào?

– HCV lây qua đường máu khi dùng chung dụng cụ tiêm chích ma túy, truyền máu bị nhiễm virus hay sử dụng các thiết bị y tế không được tiệt trùng kỹ. Dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, bấm móng tay với người nhiễm HCV cũng có khả năng lây nhiễm khi các vật dụng này bị dính máu. HCV cũng có thể lây qua dụng cụ xăm và xỏ khuyên nếu các dụng cụ này không được làm sạch.

– HCV có thể lây truyền từ mẹ sang con. HCV cũng có thể lây truyền qua quan hệ tình dục có tiếp xúc máu, thường gặp hơn ở những người quan hệ tình dục đồng giới nam. Hai cách lây truyền này ít phổ biến hơn so với lây qua đường máu.

– Virus HCV không lây qua sữa mẹ, thức ăn hay nước uống. Không lây khi ôm, bắt tay hay hôn người bị bệnh.

  1. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh viêm gan C

Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm virus HCV, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

– Người nhiễm HIV.

– Sử dụng ma túy qua đường tiêm chích.

– Sử dụng thuốc hoặc dung dịch tiêm tĩnh mạch.

– Chạy thận nhân tạo.

– Truyền máu hoặc cấy ghép nội tạng.

– Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên phòng xét nghiệm).

– Trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm HCV.

– Quan hệ tình dục với người bị viêm gan C.

– Quan hệ tình dục không an toàn.

– Dùng chung vật dụng cá nhân bị dính máu nhiễm virus, ví dụ như dao cạo râu hay bàn chải đánh răng.

– Đi xăm, xỏ khuyên hoặc khám răng ở những cơ sở kém chất lượng, không đảm bảo an toàn.

  1. Triệu chứng của bệnh viêm gan C

Người mắc bệnh viêm gan virus C không phải lúc nào cũng có triệu chứng, nhiều người mang virus viêm gan C suốt 20 năm vẫn sống bình thường mà không có biểu hiện bệnh. Tuy nhiên, virus viêm gan C có thể gây tổn hại cho gan suốt thời gian đó.

Sau khi nhiễm bệnh, gần 80% các trường hợp không có biểu hiện. Ở những người có triệu chứng thường bắt đầu vào 2-12 tuần sau khi nhiễm virus.

Một số triệu chứng thường gặp như:

– Sốt

– Mệt mỏi

– Chán ăn

– Buồn nôn, nôn

– Đau bụng

– Nước tiểu sẫm màu

– Phân nhạt màu

– Đau khớp

– Vàng da, vàng mắt

Một số triệu chứng khác ngoài gan như: Đau khớp, viêm khớp, viêm da, tóc dễ gãy rụng, cryoglobulinemia (globulin lạnh trong máu), đau cơ, bệnh cơ tim, viêm cầu thận tăng sinh màng…

  1. Các phương pháp điều trị viêm gan C

– Điều trị viêm gan C cấp tính bao gồm điều trị kháng virus, điều trị triệu chứng kết hợp với nghỉ ngơi nhiều. Khoảng 15-45% người bệnh nhiễm HCV cấp tính có thể tự khỏi. 3 tháng sau khi uống hết thuốc điều trị, người bệnh cần thực hiện lại xét nghiệm HCV RNA để đánh giá khả năng khỏi bệnh.

– Viêm gan C mạn tính cần được điều trị sớm, đặc biệt là các trường hợp xơ hóa gan, có biểu hiện ngoài gan, đồng nhiễm HIV, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có nhu cầu có con. Phác đồ điều trị viêm gan C mạn tính phụ thuộc vào loại virus HCV, mức độ tổn thương gan và các bệnh lý hiện có.

– Điều trị viêm gan C mạn tính nhằm mục đích chữa khỏi bệnh, loại trừ virus ra khỏi cơ thể để đạt được đáp ứng virus bền vững, phòng ngừa các biến chứng và dự phòng lây nhiễm HCV trong cộng đồng.

– Nhiễm virus viêm gan C không tạo ra kháng thể cả đời, vì vậy một người có thể bị viêm gan C nhiều lần. Người bị viêm gan C mạn tính cần tuân thủ điều trị, tránh đồ uống có cồn và có kế hoạch dự phòng tái nhiễm HCV sau khi khỏi bệnh.

  1. Biện pháp phòng ngừa viêm gan C

Hiện nay chưa có vaccine phòng bệnh viêm gan C, vì vậy cách duy nhất để phòng ngừa là tránh lây nhiễm virus HCV.

– Không sử dụng chung kim tiêm.

– Quan hệ tình dục an toàn.

– Tránh tiếp xúc với máu.

– Xử lý thiết bị, dụng cụ y tế đúng cách.

– Không dùng chung các vật dụng cá nhân có thể dính máu.

– Thận trọng khi xăm và xỏ khuyên.

– Hạn chế du lịch đến khu vực lưu hành virus HCV.

        Viêm gan C mạn tính là một yếu tố nguy cơ cao gây xơ gan và ung thư gan nguyên phát. Hiện nay, vẫn chưa có vaccine hiệu quả để phòng ngừa virus viêm gan C. Vì vậy, việc tầm soát để phát hiện sớm nhiễm virus là rất quan trọng để tăng cơ hội được điều trị và hạn chế tối đa các biến chứng.

Nguồn tin: PK Nhiệt đới – BVĐHYTB

Biên soạn: Phòng CTXH

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *